좋아요! 아래는 **접속 부사 “그런데”**에 대한 설명과 예문을 영어(English), 중국어(中文), **베트남어(Tiếng Việt)**로 전체 번역한 내용입니다.
---
1. “그런데”란 무엇인가요?
What does "그런데" mean?
“그런데” 是什么意思?
“그런데” có nghĩa là gì?
“그런데”는 앞의 문장과 뒤의 문장을 자연스럽게 이어주는 접속 부사입니다.
"그런데" is a conjunctive adverb that connects the previous sentence with the next naturally.
“그런데” 是一种连接前后句子的连接副词,让句子更自然地衔接。
“그런데” là phó từ liên kết dùng để nối câu trước và câu sau một cách tự nhiên.
다음과 같은 상황에서 자주 사용됩니다:
It is commonly used in the following cases:
通常用于以下几种情况:
Thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
---
① 주제를 전환할 때
① When changing the topic
① 当转换话题时
① Khi chuyển chủ đề
> 예) 지금까지 회사 일에 대해 이야기했어요. 그런데, 이번에는 제 개인 이야기를 해볼게요.
I’ve talked about work so far. By the way, let me tell you about my personal life.
到目前为止,我讲的是公司的事情。顺便说一下,现在让我说说我个人的事情。
Tôi vừa nói về công việc. Nhân tiện, giờ tôi sẽ nói một chút về chuyện cá nhân.
---
② 반대되거나 예상과 다른 내용이 이어질 때
② When expressing contrast or something unexpected
② 当表达对比或出乎意料的内容时
② Khi nói điều trái ngược hoặc không như mong đợi
> 예) 그는 공부를 열심히 했어요. 그런데 시험을 망쳤어요.
He studied hard. However, he failed the exam.
他学习很努力,但是考试考砸了。
Anh ấy học rất chăm chỉ. Tuy nhiên, anh ấy thi trượt.
---
③ 화제를 전환하면서 상대방의 관심을 끌 때
③ When introducing a new question or drawing attention
③ 当引出新话题或吸引对方注意时
③ Khi muốn chuyển chủ đề và thu hút sự chú ý
> 예) 그런데, 요즘 건강은 어때요?
By the way, how’s your health these days?
顺便问一下,你最近身体怎么样?
Nhân tiện, dạo này sức khỏe của bạn thế nào?
---
2. 예문 모음 | Example Sentences | 例句 | Câu ví dụ
1. 저는 배가 고파요. 그런데 밥을 안 가져왔어요.
영어: I'm hungry. But I didn't bring food.
베트남어: Tôi đói. Nhưng tôi không mang cơm theo.
중국어: 我饿了,但是没带饭。
---
2. 날씨가 좋아요. 그런데 너무 더워요.
영어: The weather is nice. However, it's too hot.
베트남어: Thời tiết đẹp. Nhưng nóng quá.
중국어: 天气很好,但是太热了。
---
3. 오늘 영화 보러 갈래요? 그런데 시간이 될까요?
영어: Do you want to go see a movie today? But do we have time?
베트남어: Hôm nay đi xem phim nhé? Nhưng liệu có thời gian không?
중국어: 今天去看电影吗?不过有时间吗?
---
4. 시험은 끝났어요. 그런데 결과는 언제 나와요?
영어: The exam is over. By the way, when will the results come out?
베트남어: Kỳ thi đã xong. Nhân tiện, kết quả khi nào có?
중국어: 考试结束了,顺便问一下,成绩什么时候出来?
3. 주의할 점 | Notes | 注意事项 | Lưu ý
“그런데”는 구어체에서 아주 자주 쓰입니다.
"그런데" is frequently used in spoken Korean.
“그런데” 在口语中非常常见。
“그런데” được dùng rất phổ biến trong khẩu ngữ.
문어체에서는 “그러나”, “하지만”이 더 자주 사용됩니다.
In written language, expressions like "그러나" or "하지만" are more common.
在书面语中,更常用“可是”或“然而”。
Trong văn viết, các từ như “그러나”, “하지만” thường được dùng hơn.
“그런데요?”처럼 말 끝에 쓰이면 의외성을 암시합니다.
When ending a sentence like "그런데요?", it often implies a twist or surprise.
以“그런데요?”结尾时,常暗示有意外或反转。
Khi kết câu bằng “그런데요?”, thường mang ý nghĩa bất ngờ hoặc chờ đợi.
---
4. 마무리하며 | In Conclusion | 总结 | Kết luận
“그런데”는 주제 전환, 반대 내용, 질문 유도 등 다양한 상황에서 쓸 수 있는 유용한 표현입니다. 자주 사용하며 익히다 보면, 자연스럽게 회화가 풍부해질 거예요!
"그런데" is a versatile expression used in many contexts like changing topics, expressing contrast, or asking questions. Practice often, and your Korean will sound more natural!
“그런데” 是一个多功能的连接副词,能用于转换话题、表示转折或引出问题。多加练习,你的韩语会更自然!
“그런데” là biểu hiện đa dụng, có thể dùng để chuyển chủ đề, nói điều trái ngược hoặc đặt câu hỏi. Hãy luyện tập nhiều để giao tiếp tự nhiên hơn nhé!
'한국어 교실 > 한국어 문법 문형' 카테고리의 다른 글
[서울대 한국어 3B 15과 문법 2-2] V-는 길에 (0) | 2025.04.17 |
---|---|
[서울대 한국어 3B 15과 문법 2-1] A/V-지 않으면 안 되다 (0) | 2025.04.17 |
[서울대 한국어 3B 15과 1-2] 문법 정리: A/V-(으)ㄹ걸(요) (0) | 2025.04.15 |
서울대 한국어 3B 15과 문법 1-1 V-게 하다 (0) | 2025.04.15 |